Bước tới nội dung

autogamy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɔ.ˈtɑː.ɡə.mi/

Danh từ

autogamy /ɔ.ˈtɑː.ɡə.mi/

  1. Sự tự giao.

Tham khảo