automatic message switching

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA : /ˌɔ.tə.ˈmæ.tɪk ˈmɛ.sɪdʒ ˈswɪt.ʃiɳ/

Danh từ[sửa]

automatic message switching /ˌɔ.tə.ˈmæ.tɪk ˈmɛ.sɪdʒ ˈswɪt.ʃiɳ/

  1. (Tech) Đảo mạch thông báo tự động.

Tham khảo[sửa]