Bước tới nội dung

automobiliste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.tɔ.mɔ.bi.list/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít automobiliste
/ɔ.tɔ.mɔ.bi.list/
automobilistes
/ɔ.tɔ.mɔ.bi.list/
Số nhiều automobiliste
/ɔ.tɔ.mɔ.bi.list/
automobilistes
/ɔ.tɔ.mɔ.bi.list/

automobiliste /ɔ.tɔ.mɔ.bi.list/

  1. Người lái xe ô tô con.

Tham khảo

[sửa]