Bước tới nội dung

automutilation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.tɔ.my.ti.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
automutilation
/ɔ.tɔ.my.ti.la.sjɔ̃/
automutilation
/ɔ.tɔ.my.ti.la.sjɔ̃/

automutilation gc /ɔ.tɔ.my.ti.la.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự tự cắt cụt.

Tham khảo

[sửa]