autoradio
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.tɔ.ʁa.djɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
autoradio /ɔ.tɔ.ʁa.djɔ/ |
autoradios /ɔ.tɔ.ʁa.djɔ/ |
autoradio gđ /ɔ.tɔ.ʁa.djɔ/
- Máy thu thanh (đặt) trên ô tô.
Tham khảo[sửa]
- "autoradio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)