Bước tới nội dung

autotransformer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔ.toʊ.trænts.ˈfɔr.mɜː/

Danh từ

[sửa]

autotransformer /ˌɔ.toʊ.trænts.ˈfɔr.mɜː/

  1. (Tech) Máy biến áp tự ngẫu, máy tự biến áp.

Tham khảo

[sửa]