Bước tới nội dung

autrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔt.ʁə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

autrement /ɔt.ʁə.mɑ̃/

  1. Cách khác.
    Il faut agir autrement — phải hành động cách khác
  2. Nếu không.
    Travaillez, autrement vous ne réussirez pas — học đi, nếu không sẽ không đỗ đâu
  3. Hơn; hơn nhiều.
    Il est autrement intelligent — nó thông minh hơn nhiều
    autrement dit — nói cách khác
    autrement plus — (thân mật) hơn nhiều
    C’est autrement plus beau que ce que nous avons pu voir jusqu'ici — đẹp hơn nhiều so với những cái ta đã từng thấy
    pas autrement — (thân mật) không mấy
    Cela n'est pas autrement utile — cái đó cũng không có ích mấy

Tham khảo

[sửa]