Bước tới nội dung

auxiliary memory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔɡ.ˈzɪɫ.jə.ri ˈmɛm.ri/

Danh từ

[sửa]

auxiliary memory /ɔɡ.ˈzɪɫ.jə.ri ˈmɛm.ri/

  1. (Tech) Bộ nhớ phụ.

Tham khảo

[sửa]