avansere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avansere |
Hiện tại chỉ ngôi | avanserer |
Quá khứ | avanserte |
Động tính từ quá khứ | avansert |
Động tính từ hiện tại | — |
avansere
- Đi tới trước, tiến lên, tiến tới.
- Troppene avanserte to kilometer per dag.
- Lên chức, thăng chức, thăng trật.
- Han avanserte til formann i løpet av to år.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) avansement gđ: Sự lên chức, thăng chức, thăng trật.
Tham khảo
[sửa]- "avansere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)