Bước tới nội dung

avansere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å avansere
Hiện tại chỉ ngôi avanserer
Quá khứ avanserte
Động tính từ quá khứ avansert
Động tính từ hiện tại

avansere

  1. Đi tới trước, tiến lên, tiến tới.
    Troppene avanserte to kilometer per dag.
  2. Lên chức, thăng chức, thăng trật.
    Han avanserte til formann i løpet av to år.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]