Bước tới nội dung

avenu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực avenu
/av.ny/
avenus
/av.ny/
Giống cái avenue
/av.ny/
avenues
/av.ny/

avenu /av.ny/

  1. (Nul et non avenu) (coi (như)) không .
    Je considère cette déclaration comme nulle et non avenue — tôi coi lời tuyên bố đó như là không có

Tham khảo

[sửa]