avenu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /av.ny/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | avenu /av.ny/ |
avenus /av.ny/ |
Giống cái | avenue /av.ny/ |
avenues /av.ny/ |
avenu /av.ny/
- (Nul et non avenu) (coi (như)) không có.
- Je considère cette déclaration comme nulle et non avenue — tôi coi lời tuyên bố đó như là không có
Tham khảo
[sửa]- "avenu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)