avenue
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.və.ˌnuː/
![]() | [ˈæ.və.ˌnuː] |
Danh từ[sửa]
avenue /ˈæ.və.ˌnuː/
- Đại lộ.
- Con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại).
- (Nghĩa bóng) Con đường đề bạt tới.
- the avenue to success — con đường đề bạt tới thành công
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đường phố lớn.
- (Quân sự) Con đường (để tiến hoặc rút).
- avenue of approach — con đường để tiến đến gần
- to cut off all avenues of retreat — cắt đứt mọi con đường rút quân
Tham khảo[sửa]
- "avenue". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /av.ny/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
avenue /av.ny/ |
avenues /av.ny/ |
avenue gc /av.ny/
- Đường có cây bóng mát.
- Đại lộ.
- (Nghĩa bóng) Con đường dẫn tới.
- Les avenues du pouvoir — con đường dẫn tới quyền lực
Tham khảo[sửa]
- "avenue". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)