Bước tới nội dung

avenue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.və.ˌnuː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

avenue /ˈæ.və.ˌnuː/

  1. Đại lộ.
  2. Con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại).
  3. (Nghĩa bóng) Con đường đề bạt tới.
    the avenue to success — con đường đề bạt tới thành công
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đường phố lớn.
  5. (Quân sự) Con đường (để tiến hoặc rút).
    avenue of approach — con đường để tiến đến gần
    to cut off all avenues of retreat — cắt đứt mọi con đường rút quân

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
avenue
/av.ny/
avenues
/av.ny/

avenue gc /av.ny/

  1. Đường cây bóng mát.
  2. Đại lộ.
  3. (Nghĩa bóng) Con đường dẫn tới.
    Les avenues du pouvoir — con đường dẫn tới quyền lực

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)