aveuglant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.vœ.ɡlɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực aveuglant
/a.vœ.ɡlɑ̃/
aveuglants
/a.vœ.ɡlɑ̃/
Giống cái aveuglante
/a.vœ.ɡlɑ̃t/
aveuglantes
/a.vœ.ɡlɑ̃t/

aveuglant /a.vœ.ɡlɑ̃/

  1. (Làm) Lóa mắt.
    Lumière aveuglante — ánh sáng lóa mắt
  2. Làm mù quáng.
    Passion aveuglante — dục vọng làm mù quáng
  3. (Nghĩa bóng) rành rành.
    Preuve aveuglante — chứng cứ rõ rành rành

Tham khảo[sửa]