aveuglant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.vœ.ɡlɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aveuglant /a.vœ.ɡlɑ̃/ |
aveuglants /a.vœ.ɡlɑ̃/ |
Giống cái | aveuglante /a.vœ.ɡlɑ̃t/ |
aveuglantes /a.vœ.ɡlɑ̃t/ |
aveuglant /a.vœ.ɡlɑ̃/
- (Làm) Lóa mắt.
- Lumière aveuglante — ánh sáng lóa mắt
- Làm mù quáng.
- Passion aveuglante — dục vọng làm mù quáng
- (Nghĩa bóng) Rõ rành rành.
- Preuve aveuglante — chứng cứ rõ rành rành
Tham khảo[sửa]
- "aveuglant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)