avfall
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avfall | avfallet |
Số nhiều | avfall, avfaller | avfalla, avfallene |
avfall gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kjøkkenavfall: Thức ăn bỏ, phế thải.
- (1) industriavfall: Đồ phế thải từ nhà máy, xưởng kỹ nghệ.
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avfall | avfallet |
Số nhiều | avfall, avfaller | avfalla, avfallene |
avfall gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kjøkkenavfall: Thức ăn bỏ, phế thải.
- (1) industriavfall: Đồ phế thải từ nhàmáy, xưởng kỹ nghệ.
Tham khảo[sửa]
- "avfall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)