avhold
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avhold | avholdet |
Số nhiều | avhold, avholder | avholda, avholdene |
avhold gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) avholdsmann gđ: Người kiêng, cữ rượu.
- (1) avholdenhet gđc: Sự kiêng, cữ, nhịn (giao hợp, rượu).
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avhold | avholdet |
Số nhiều | avhold, avholder | avholda, avholdene |
avhold gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) avholdsmann gđ: Người kiêng, cữ rượu.
- (1) avholdenhet gđc: Sự kiêng, cữ, nhịn (tình dục, rượu).
Tham khảo
[sửa]- "avhold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)