Bước tới nội dung

avhold

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít avhold avholdet
Số nhiều avhold, avholder avholda, avholdene

avhold

  1. Sự nhịn, cữ, kiêng, cai (rượu, giao hợp…).
    lov om pliktmessig avhold fra alkohol

Từ dẫn xuất

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít avhold avholdet
Số nhiều avhold, avholder avholda, avholdene

avhold

  1. Sự nhịn, cữ, kiêng, cai (rượu, tình dục…).
    lov om pliktmessig avhold fra alkohol

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]