Bước tới nội dung

avion-cargo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vjɔ̃.kaʁ.ɡɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
avion-cargo
/a.vjɔ̃.kaʁ.ɡɔ/
avions-cargos
/a.vjɔ̃.kaʁ.ɡɔ/

avion-cargo /a.vjɔ̃.kaʁ.ɡɔ/

  1. Máy bay vận tải.

Tham khảo

[sửa]