avisé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực avisé
/a.vi.ze/
avisés
/a.vi.ze/
Giống cái avisée
/a.vi.ze/
avisés
/a.vi.ze/

avisé /a.vi.ze/

  1. Chín chắn.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]