avisutklipp
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avisutklipp | avisutklippet |
Số nhiều | avisutklipp | avisutklippa, avisutklippene |
Danh từ[sửa]
avisutklipp gđ
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "avisutklipp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)