Bước tới nội dung

avskjedige

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å avskjedige
Hiện tại chỉ ngôi avskjedig-er
Quá khứ avskjediga, avskjedig et
Động tính từ quá khứ avskjediga, avskjediget
Động tính từ hiện tại

avskjedige

  1. Cho nghỉ việc, cho thôi việc, sa thải.
    Han ble avskjediget fra stillingen sin.

Tham khảo

[sửa]