Bước tới nội dung

avskrekke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å avskrekke
Hiện tại chỉ ngôi avskrekker
Quá khứ avskrekka, avskrekket
Động tính từ quá khứ avskrekka, avskrekket
Động tính từ hiện tại

avskrekke

  1. Đe dọa, làm khiếp sợ.
    Været avskrekket oss fra å gå ut.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]