avspenning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avspenning | avspenningen |
Số nhiều | avspenninger | avspenningene |
avspenning gđ
- Sự nghỉ, nghỉ ngơi.
- avspenning av musklene
- Sự bớt căng thẳng, bớt gay cấn, hòa dịu, hòa hoãn (giữa các quốc gia).
- avspenning mellom øst og vest
Tham khảo
[sửa]- "avspenning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)