Bước tới nội dung

awareness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ aware + -ness.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

awareness (thường không đếm được, số nhiều awarenesses)

  1. Nhận thức.