aware
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈwɛr/
![]() | [ə.ˈwɛr] |
Tính từ[sửa]
aware /ə.ˈwɛr/
- Biết, nhận thấy, nhận thức thấy.
- to be aware of danger; to be aware that there is danger — biết là có sự nguy hiểm, nhận thấy sự nguy hiểm
Tham khảo[sửa]
- "aware". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)