awestruck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌstrək/

Tính từ[sửa]

awestruck /.ˌstrək/

  1. Kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng.

Tham khảo[sửa]