axilla

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /æɡ.ˈzɪ.lə/

Danh từ[sửa]

axilla số nhiều axillae /æɡ.ˈzɪ.lə/

  1. (Giải phẫu) Nách.
  2. (Thực vật học) (như) axil.

Tham khảo[sửa]