Bước tới nội dung

axiom schema

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæk.si.əm ˈski.mə/

Danh từ

[sửa]

axiom schema /ˈæk.si.əm ˈski.mə/

  1. (Tech) Sơ đồ tiên đề/công [ĐL].

Tham khảo

[sửa]