sơ đồ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
səː˧˧ ɗo̤˨˩ | ʂəː˧˥ ɗo˧˧ | ʂəː˧˧ ɗo˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəː˧˥ ɗo˧˧ | ʂəː˧˥˧ ɗo˧˧ |
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
sơ đồ
Đồng nghĩa[sửa]
Hình minh họa
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sơ đồ". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)