sơ đồ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səː˧˧ ɗo̤˨˩ʂəː˧˥ ɗo˧˧ʂəː˧˧ ɗo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˥ ɗo˧˧ʂəː˧˥˧ ɗo˧˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

sơ đồ

  1. Bản vẽ đơn giản chỉ ghi những nét chính.

Đồng nghĩa[sửa]

Hình minh họa


Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]