Bước tới nội dung

axiomatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ak.si.jɔ.ma.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực axiomatique
/ak.si.jɔ.ma.tik/
axiomatique
/ak.si.jɔ.ma.tik/
Giống cái axiomatique
/ak.si.jɔ.ma.tik/
axiomatique
/ak.si.jɔ.ma.tik/

axiomatique /ak.si.jɔ.ma.tik/

  1. Xem axiome

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
axiomatique
/ak.si.jɔ.ma.tik/
axiomatique
/ak.si.jɔ.ma.tik/

axiomatique gc /ak.si.jɔ.ma.tik/

  1. (Toán học) Tiên đề học.
  2. (Toán học) Hệ tiên đề.

Tham khảo

[sửa]