Bước tới nội dung

axiomatisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ak.si.jɔ.ma.ti.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
axiomatisation
/ak.si.jɔ.ma.ti.za.sjɔ̃/
axiomatisation
/ak.si.jɔ.ma.ti.za.sjɔ̃/

axiomatisation gc /ak.si.jɔ.ma.ti.za.sjɔ̃/

  1. Sự tiên đề hóa.

Tham khảo

[sửa]