axolotl
Giao diện
Xem Axolotl
Tiếng Anh

Từ nguyên
Từ tiếng Nahuatl axolotl.
Danh từ
axolotl (số nhiều axolotls)
Tiếng Nahuatl cổ điển
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈa.ʃo.lot͡ɬ/
Danh từ
axolotl
- (Động vật học) Kỳ giông Mexico.
Từ liên hệ
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ak.sɔ.lɔtl/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| axolotl /ak.sɔ.lɔtl/ |
axolotls /ak.sɔ.lɔtl/ |
axolotl gđ /ak.sɔ.lɔtl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “axolotl”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Trung Nahuatl
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈa.ʃo.lotɬ/
Danh từ
axolotl
- (Động vật học) Kỳ giông Mexico.