Bước tới nội dung

aye-aye

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
aye-aye

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪ.ˌɑɪ/

Danh từ

[sửa]

aye-aye /ˈɑɪ.ˌɑɪ/

  1. (Động vật học) Khỉ aiai (ở Ma-đa-gát-ca).

Tham khảo

[sửa]