Bước tới nội dung

azotobacter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /eɪ.ˈzoʊ.tə.ˌbæk.tɜː/

Danh từ

[sửa]

azotobacter /eɪ.ˈzoʊ.tə.ˌbæk.tɜː/

  1. (Sinh học) Đạm khuẩn.

Tham khảo

[sửa]