báŋku
Giao diện
Tiếng Bắc Sami
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]báŋku
Biến tố
[sửa]Thân u chẵn, chuyển bậc ŋk-ŋkk | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nom. | báŋku | |||||||||||||||||||||
Gen. | báŋkku báŋkkọ | |||||||||||||||||||||
Số ít | Số nhiều | |||||||||||||||||||||
Nom. | báŋku | báŋkkut | ||||||||||||||||||||
Acc. | báŋkku | báŋkkūid | ||||||||||||||||||||
Gen. | báŋkku báŋkkọ |
báŋkkūid | ||||||||||||||||||||
Ill. | báŋkui | báŋkkūide | ||||||||||||||||||||
Loc. | báŋkkus | báŋkkūin | ||||||||||||||||||||
Com. | báŋkkūin | báŋkkūiguin | ||||||||||||||||||||
Ess. | báŋkun | |||||||||||||||||||||
|
Đọc thêm
[sửa]- Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bắc Sami có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bắc Sami có 2 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ tiếng Bắc Sami
- Danh từ tiếng Bắc Sami
- tiếng Bắc Sami entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ chẵn tiếng Bắc Sami
- Danh từ chẵn tiếng Bắc Sami có thân kết thúc bằng u
- Ngành ngân hàng/Tiếng Bắc Sami