Bước tới nội dung

báŋku

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: banku bangku

Tiếng Bắc Sami

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

báŋku

  1. Ngân hàng.

Biến tố

[sửa]
Thân u chẵn, chuyển bậc ŋk-ŋkk
Nom. báŋku
Gen. báŋkku
báŋkkọ
Số ít Số nhiều
Nom. báŋku báŋkkut
Acc. báŋkku báŋkkūid
Gen. báŋkku
báŋkkọ
báŋkkūid
Ill. báŋkui báŋkkūide
Loc. báŋkkus báŋkkūin
Com. báŋkkūin báŋkkūiguin
Ess. báŋkun
Dạng sở hữu
Số ít Số đôi Số nhiều
Ngôi thứ nhất báŋkon báŋkome báŋkomet
Ngôi thứ hai báŋkot báŋkode báŋkodet
Ngôi thứ ba báŋkus báŋkuska báŋkuset

Đọc thêm

[sửa]
  • Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan