bâcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

bâcher ngoại động từ /ba.ʃe/

  1. Trùm bạt (lên ôtô... ).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]