bâillement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /baj.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bâillement /baj.mɑ̃/ |
bâillements /baj.mɑ̃/ |
bâillement gđ /baj.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "bâillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)