bâtiment
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
bâtiment gđ (số nhiều bâtiments)
- Nhà.
- Tàu.
- Bâtiment de guerre — tàu chiến
- Ngành xây dựng.
- (từ cũ) (nghĩa cũ) sự xây dựng.
- il est du bâtiment — (thân mật) anh ấy cùng tụi mình đấy
Tham khảo[sửa]
- "bâtiment". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)