bâtiment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

bâtiment  (số nhiều bâtiments)

  1. Nhà.
  2. Tàu.
    Bâtiment de guerre — tàu chiến
  3. Ngành xây dựng.
  4. (từ cũ) (nghĩa cũ) sự xây dựng.
    il est du bâtiment — (thân mật) anh ấy cùng tụi mình đấy

Tham khảo[sửa]