Bước tới nội dung

båre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít båre båra, båren
Số nhiều bårer bårene

båre gđc

  1. Cáng cứu thương, băng-ca.
    Den skadede ble lagt på en båre.
  2. Áo quan, quan tài, hòm.
    De etterlatte gikk bak båren.

Tham khảo

[sửa]