bécot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bécot
/be.kɔ/
bécots
/be.kɔ/

bécot /be.kɔ/

  1. (Động vật học) Chim dẽ giun.
  2. (Thân mật) Cái hôn.

Tham khảo[sửa]