bédane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bédane
/be.dan/
bédane
/be.dan/

bédane /be.dan/

  1. Cái đục mộng.

Tham khảo[sửa]