Bước tới nội dung

bégueulerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /be.ɡœl.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bégueulerie
/be.ɡœl.ʁi/
bégueulerie
/be.ɡœl.ʁi/

bégueulerie gc /be.ɡœl.ʁi/

  1. Tính cả thẹn.

Tham khảo

[sửa]