Bước tới nội dung

béguinage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /be.ɡi.naʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
béguinage
/be.ɡi.naʒ/
béguinage
/be.ɡi.naʒ/

béguinage /be.ɡi.naʒ/

  1. (Tôn giáo) Nhà tu bêganh.
  2. (Tôn giáo) Dòng tu bêganh.

Tham khảo

[sửa]