tu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ty/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | tu /ty/ |
tu /ty/ |
Số nhiều | tu /ty/ |
tu /ty/ |
tu /ty/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tu /ty/ |
tu /ty/ |
tu gđ /ty/
Tham khảo
[sửa]- "tu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Latvia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tu/
Đại từ nhân xưng
[sửa]tu
Tiếng Litva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʊ/
Đại từ nhân xưng
[sửa]tù
biến cách “tu”
Tiếng Quảng Lâm
[sửa]Động từ
[sửa]tu
- ăn.
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tu˧˧ | tu˧˥ | tu˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tu˧˥ | tu˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “tu”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Động từ
tu
Tham khảo
[sửa]- "tu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Ý
[sửa]Danh từ
[sửa]tu
- Anh/cô
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [tu˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [tu˦˥]
Danh từ
[sửa]tu
- cửa.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Latvia
- Đại từ nhân xưng
- Mục từ tiếng Litva
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Quảng Lâm
- Động từ
- Động từ tiếng Quảng Lâm
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Mục từ tiếng Ý
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Tày