Bước tới nội dung

bélinogramme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /be.li.nɔ.ɡʁam/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bélinogramme
/be.li.nɔ.ɡʁam/
bélinogramme
/be.li.nɔ.ɡʁam/

bélinogramme /be.li.nɔ.ɡʁam/

  1. Ảnh truyền xa.

Tham khảo

[sửa]