bélinogramme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /be.li.nɔ.ɡʁam/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bélinogramme /be.li.nɔ.ɡʁam/ |
bélinogramme /be.li.nɔ.ɡʁam/ |
bélinogramme gđ /be.li.nɔ.ɡʁam/
Tham khảo
[sửa]- "bélinogramme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)