bénitier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /be.ni.tje/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bénitier
/be.ni.tje/
bénitiers
/be.ni.tje/

bénitier /be.ni.tje/

  1. Âu nước thánh.
    grenouille de bénitier — (thông tục) kẻ mộ đạo
    se démener comme le diable dans un bénitier — (thân mật) giãy giụa ở trong một tình thế lúng túng khó chịu

Tham khảo[sửa]