béotien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /be.ɔ.sjɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | béotien /be.ɔ.sjɛ̃/ |
béotien /be.ɔ.sjɛ̃/ |
Giống cái | béotien /be.ɔ.sjɛ̃/ |
béotien /be.ɔ.sjɛ̃/ |
béotien /be.ɔ.sjɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | béotienne /be.ɔ.sjɛn/ |
béotiens /be.ɔ.sjɛ̃/ |
Số nhiều | béotienne /be.ɔ.sjɛn/ |
béotiens /be.ɔ.sjɛ̃/ |
béotien /be.ɔ.sjɛ̃/
Tham khảo[sửa]
- "béotien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)