Bước tới nội dung

bắm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

bắm

  1. lẩm bẩm.
    bắm hẩư chàolẩm bẩm người ta

Tham khảo

[sửa]
  • Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Từ điển Tày-Việt-Pháp]‎[1] (bằng tiếng Pháp), Hà Nội: Impressions d'Extrême-Orient