Bước tới nội dung

baccalauréat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.ka.lɔ.ʁe.a/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
baccalauréat
/ba.ka.lɔ.ʁe.a/
baccalauréat
/ba.ka.lɔ.ʁe.a/

baccalauréat /ba.ka.lɔ.ʁe.a/

  1. Học vị tú tài.
  2. Kỳ thi tú tài.
    baccalauréat en droit — (từ cũ, nghĩa cũ) học vị cử nhân luật hai phần

Tham khảo

[sửa]