baccarat
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌbɑː.kə.ˈrɑː/
Danh từ[sửa]
baccarat /ˌbɑː.kə.ˈrɑː/
Tham khảo[sửa]
- "baccarat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ba.ka.ʁa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
baccarat /ba.ka.ʁa/ |
baccarat /ba.ka.ʁa/ |
baccarat gđ /ba.ka.ʁa/
Tham khảo[sửa]
- "baccarat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)