Bước tới nội dung

bacchae

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæ.ˌki/

Danh từ

[sửa]

bacchae số nhiều /ˈbæ.ˌki/

  1. Các nữ tu sĩ của Bắc cút (thần rượu nho).

Tham khảo

[sửa]