bachot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bachot
/ba.ʃɔ/
bachots
/ba.ʃɔ/

bachot /ba.ʃɔ/

  1. Đò nhỏ, thuyền nhỏ.
  2. (Thân mật) Như baccalauréat.
    Passer le bachot — thi tú tài
    Boîte à bachot — (nghĩa xấu) trường tư luyện thi tú tài

Tham khảo[sửa]