back-chat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbæk.ˈtʃæt/

Danh từ[sửa]

back-chat /ˈbæk.ˈtʃæt/

  1. Lời đáp lại, lời cãi lại.

Tham khảo[sửa]